--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đền ơn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đền ơn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đền ơn
Your browser does not support the audio element.
+
Repay (someone)for his favour
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đền ơn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đền ơn"
:
ân oán
ân hận
ăn năn
ăn mòn
ăn mặn
Lượt xem: 684
Từ vừa tra
+
đền ơn
:
Repay (someone)for his favour
+
nga mi
:
Fine eyebrows, beautiful eyebrows
+
cấp bộ
:
Party local hierarchy
+
bao la
:
immense, infinite, limitlessvũ trụ bao laThe infinite universelòng nhân từ bao la của Chúathe infinite goodness of God"Trời cao biển rộng, một màu bao la"the high sky and the wide sea are an immense blue
+
lục bảo
:
(Ngọc lục bảo) Emerald